Danh sách Messier Thiên_thể_Messier

Số MessierSố NGCHìnhTên riêngLoạiKhoảng cách (ly)Thuộc chòm saoCấp sao biểu kiến
M1NGC 1952Tinh vân Con CuaTàn dư siêu tân tinh6,3Kim Ngưu9,0
M2NGC 7089Cụm sao cầu36Bảo Bình7,5
M3NGC 5272Cụm sao cầu31Lạp Khuyển7,0
M4NGC 6121Cụm sao cầu7Thiên Hạt7,5
M5NGC 5904Cụm sao cầu23Cự Xà7,0
M6NGC 6405Cụm sao Hồ ĐiệpCụm sao phân tán2Thiên Hạt4,5
M7NGC 6475Cụm sao PtolemyCụm sao phân tán1Thiên Hạt3,5
M8NGC 6523Tinh vân LagoonCụm sao tinh vân6,5Nhân Mã5,0
M9NGC 6333Cụm sao cầu26Xà Phu9,0
M10NGC 6254Cụm sao cầu13Xà Phu7,5
M11NGC 6705Cụm sao Vịt TrờiCụm sao phân tán6Thuẫn Bài7,0
M12NGC 6218Cụm sao cầu18Xà Phu8,0
M13NGC 6205Cụm sao cầu HerculesCụm sao cầu22Vũ Tiên7,0
M14NGC 6402Cụm sao cầu27Xà Phu9,5
M15NGC 7078Cụm sao cầu33Phi Mã7,5
M16NGC 6611Nhóm tinh vân Đại bàngCụm sao với vùng H II7Cự Xà6,5
M17NGC 6618Tinh vân OmegaCụm sao với vùng H II5Nhân Mã7,0
M18NGC 6613Cụm sao phân tán6Nhân Mã8,0
M19NGC 6273Cụm sao cầu27Xà Phu8,5
M20NGC 6514Tinh vân Chẻ BaCụm sao với vùng H II2,2Nhân Mã5,0
M21NGC 6531Cụm sao phân tán3Nhân Mã7,0
M22NGC 6656Cụm sao cầu10Nhân Mã6,5
M23NGC 6494Cụm sao phân tán4,5Nhân Mã6,0
M24Đám mây sao Nhân Mãchứa Delle Caustiche10Nhân Mã11,5
M25IC 4725Cụm sao phân tán2Nhân Mã4,9
M26NGC 6694Cụm sao phân tán5Thuẫn Bài9,5
M27NGC 6853Tinh vân DumbbellTinh vân hành tinh1,25Hồ Ly7,5
M28NGC 6626Cụm sao cầu18Nhân Mã8,5
M29NGC 6913Cụm sao phân tán7,2Thiên Nga9,0
M30NGC 7099Cụm sao cầu25Ma Kiết8,5
M31NGC 224Thiên hà Tiên NữThiên hà2200Tiên Nữ4,5
M32NGC 221Thiên hà2200Tiên Nữ10,0
M33NGC 598Thiên hà Tam GiácThiên hà2300Tam Giác7,0
M34NGC 1039Cụm sao phân tán1,4Anh Tiên6,0
M35NGC 2168Cụm sao phân tán2,8Song Tử5,5
M36NGC 1960Cụm sao phân tán4,1Ngự Phu6,5
M37NGC 2099Cụm sao phân tán4,6Ngự Phu6,0
M38NGC 1912Cụm sao phân tán4,2Ngự Phu7,0
M39NGC 7092Cụm sao phân tán0,3Thiên Nga5,5
M40Winnecke 4Sao đôi WNC4Đại Hùng9,0
M41NGC 2287Cụm sao phân tán2,4Đại Khuyển5,0
M42NGC 1976Tinh vân Lạp HộVùng H II1,6Lạp Hộ5,0
M43NGC 1982Tinh vân de Mairan (một phần Tinh vân Lạp Hộ)Vùng H II1,6Lạp Hộ7,0
M44NGC 2632Cụm sao Tổ OngCụm sao phân tán0,5Cự Giải4,0
M45Tua RuaCụm sao phân tán0,4Kim Ngưu1,4
M46NGC 2437Cụm sao phân tán5,4Thuyền Vĩ6,5
M47NGC 2422Cụm sao phân tán1,6Thuyền Vĩ4,5
M48NGC 2548Cụm sao phân tán1,5Trường Xà5,5
M49NGC 4472Thiên hà60000Thất Nữ10,0
M50NGC 2323Cụm sao phân tán3Kỳ Lân7,0
M51NGC 5194, NGC 5195Thiên hà Xoáy NướcThiên hà37000Lạp Khuyển8,0
M52NGC 7654Cụm sao phân tán7Tiên Hậu8,0
M53NGC 5024Cụm sao cầu56Hậu Phát8,5
M54NGC 6715Cụm sao cầu83Nhân Mã8,5
M55NGC 6809Cụm sao cầu17Nhân Mã7,0
M56NGC 6779Cụm sao cầu32Thiên Cầm9,5
M57NGC 6720Tinh vân VòngTinh vân hành tinh4,1Thiên Cầm9,5
M58NGC 4579Thiên hà60000Thất Nữ11,0
M59NGC 4621Thiên hà60000Thất Nữ11,5
M60NGC 4649Thiên hà60000Thất Nữ10,5
M61NGC 4303Thiên hà60000Thất Nữ10,5
M62NGC 6266Cụm sao cầu22Xà Phu8,0
M63NGC 5055Thiên hà Hoa hướng dươngThiên hà37000Lạp Khuyển8,5
M64NGC 4826Thiên hà Mắt ĐenThiên hà12000Hậu Phát9,0
M65NGC 3623Thiên hà35000Sư Tử10,5
M66NGC 3627Thiên hà35000Sư Tử10,0
M67NGC 2682Cụm sao phân tán2,25Cự Giải7,5
M68NGC 4590Cụm sao cầu32Trường Xà9,0
M69NGC 6637Cụm sao cầu25Nhân Mã9,0
M70NGC 6681Cụm sao cầu28Nhân Mã9,0
M71NGC 6838Cụm sao cầu12Thiên Tiễn8,5
M72NGC 6981Cụm sao cầu53Bảo Bình10,0
M73NGC 6994Bảo Bình9,0
M74NGC 628Thiên hà35000Song Ngư10,5
M75NGC 6864Cụm sao cầu58Nhân Mã9,5
M76NGC 650, NGC 651Tinh vân Quả Tạ NhỏTinh vân hành tinh3,4Anh Tiên12,0
M77NGC 1068Thiên hà60000Kình Ngư10,5
M78NGC 2068Tinh vân mờ1,6Lạp Hộ8,0
M79NGC 1904Cụm sao cầu40Thiên Thố8,5
M80NGC 6093Cụm sao cầu27Thiên Hạt8,5
M81NGC 3031Thiên hà BodeThiên hà11000Đại Hùng8,5
M82NGC 3034Thiên hà CigarThiên hà11000Đại Hùng9,5
M83NGC 5236Thiên hà Vòng xoay NamThiên hà10000Trường Xà8,5
M84NGC 4374Thiên hà60000Thất Nữ11,0
M85NGC 4382Thiên hà60000Hậu Phát10,5
M86NGC 4406Thiên hà60000Thất Nữ11,0
M87NGC 4486Thiên hà Virgo AThiên hà60000Thất Nữ11,0
M88NGC 4501Thiên hà60000Hậu Phát11.0
M89NGC 4552Thiên hà60000Thất Nữ11.5
M90NGC 4569Thiên hà60000Thất Nữ11.0
M91NGC 4548Thiên hà60000Hậu Phát11,5
M92NGC 6341Cụm sao cầu26Vũ Tiên7,5
M93NGC 2447Cụm sao phân tán4,5Thiên Hạt6,5
M94NGC 4736_________Thiên hà14500Lạp Khuyển9,5
M95NGC 3351Thiên hà38000Sư Tử11.0
M96NGC 3368Thiên hà38000Sư Tử10.5
M97NGC 3587Tinh vân Con CúTinh vân hành tinh2,6Đại Hùng12,0
M98NGC 4192Thiên hà60000Hậu Phát11,0
M99NGC 4254Thiên hà60000Hậu Phát10,5
M100NGC 4321Thiên hà60000Hậu Phát10,5
M101NGC 5457Thiên hà Chong ChóngThiên hà24000Đại Hùng8,5
M102NGC 5866 ?_________Thiên hà Con SuốtThiên hà40000Thiên Long10,5
M103NGC 581Cụm sao phân tán8Tiên Hậu7,0
M104NGC 4594Thiên hà Mũ Vành RộngThiên hà50000Thất Nữ9,5
M105NGC 3379Thiên hà38000Sư Tử11,0
M106NGC 4258Thiên hà25000Lạp Khuyển9,5
M107NGC 6171Cụm sao cầu20Xà Phu10,0
M108NGC 3556Thiên hà45000Đại Hùng11,0
M109NGC 3992Thiên hà55000Đại Hùng11,0
M110NGC 205Thiên hà2200Tiên Nữ10,0